Đá Tự Nhiên

    • Black Pearl

      Giá Liên hệ Xuất xứ Ấn Độ Thông số kỹ thuật Olumetric weight / density (Khối lượng riêng) (kg/m3): 2,66 Coefficient of absorption (Hệ số hấp thu) (%): 1,88 Porosity (Trạng thái rỗ) (%): 0,46 Compression strength (F) (Độ nén) (kg/cm2): 608 Flexure strength (Độ uốn cong) (kg/cm2): 297 Friction wear resistance (Độ chịu ma sát) (mm): 3,11 Impact strength…

    • Black Galaxy

      Giá Liên hệ Xuất xứ Ấn Độ

    • Black Fantasy

      Giá Liên hệ Xuất xứ Ấn Độ Thông số kỹ thuật Ompression strength (F) (Độ nén) (kg/cm2): 2050 Ultimate tensile strength (Giới hạ bền đứt) (kg/cm2): 102 Coefficient thermal expansion (hệ số giãn nhiệt) (mm/m): 0,0066 Water absorption (Hấp thụ nước) (%): 0,233 Bulk density (Mật độ thể tích) (kg/m3): 2647

    • Azul Vizag

      Giá Liên hệ Xuất xứ Tây Ban Nha Thông số kỹ thuật Khối lượng/thể tích (kg/cm3): 935 Độ uốn (kg/cm3): 125 Độ nén (kg/cm3): 940 Độ hút ẩm (%): 0,013″

    • Azul Sparkling

      Giá Liên hệ Xuất xứ Ấn Độ Thông số kỹ thuật Olumetric weight / density (Khối lượng riêng) (kg/m3): 2,66 Coefficient of absorption (Hệ số hấp thu) (%): 1,88 Porosity (Trạng thái rỗ) (%): 0,46 Compression strength (F) (Độ nén) (kg/cm2): 608 Flexure strength (Độ uốn cong) (kg/cm2): 297 Friction wear resistance (Độ chịu ma sát) (mm): 3,11 Impact strength…

    • Azul Platino

      Giá Liên hệ Xuất xứ Tây Ban Nha Thông số kỹ thuật Olumetric weight / density (Khối lượng riêng) (kg/m3): 2,66 Coefficient of absorption (Hệ số hấp thu) (%): 1,88 Porosity (Trạng thái rỗ) (%): 0,46 Compression strength (F) (Độ nén) (kg/cm2): 608 Flexure strength (Độ uốn cong) (kg/cm2): 297 Friction wear resistance (Độ chịu ma sát) (mm): 3,11 Impact…

    • Azul Bahia

      Giá Liên hệ Xuất xứ Ấn Độ Thông số kỹ thuật Compresive strength (độ nén): 940 kg/cm2 Water absoption (hệ số hấp thu): 0.15% Bulk Density (khối lượng riêng): 2550 kg/m3  

    • Amadues

      Giá Liên hệ Xuất xứ Ấn Độ Thông số kĩ thuật Olumetric weight / density (Khối lượng riêng) (kg/m3): 2,66 Coefficient of absorption (Hệ số hấp thu) (%): 1,88 Porosity (Trạng thái rỗ) (%): 0,46 Compression strength (F) (Độ nén) (kg/cm2): 608 Flexure strength (Độ uốn cong) (kg/cm2): 297 Friction wear resistance (Độ chịu ma sát) (mm): 3,11 Impact strength…

    • Absolute Black

      Giá Liên hệ Xuất xứ Ấn Độ Thông số kỹ thuật Khối lượng/thể tích (kg/cm3): 2742 – 2761 Độ uốn (kg/cm3): 50 – 61 Độ nén (kg/cm3): 781 – 800 Độ hút ẩm (%): 0.2

    • Blue Agate

      Giá Liên hệ Xuất xứ Trung Quốc thủ công

    • Brown Agate

      Giá Liên hệ Xuất xứ Trung Quốc gia công

    • Green Agate

      Giá Liên hệ Xuất xứ Trung Quốc gia công

    Start typing and press Enter to search

    Shopping Cart

    Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.