-
Himalaya
Giá Liên hệ
-
Dark Green Onice
Giá Liên hệ Xuất xứ Iran Thông số kỹ thuật Compresive strength (độ nén): 940 kg/cm2 Water absoption (hệ số hấp thu): 0.15% Bulk Density (khối lượng riêng): 2550 kg/m3
-
Cream Circle
Giá Liên hệ Xuất xứ Iran Thông số kỹ thuật Compresive strength (độ nén) 940 kg/cm2 Water absoption (hệ số hấp thu) 0.15% Bulk Density (khối lượng riêng) 2550 kg/m3
-
Brown Cloud
Giá Liên hệ Xuất xứ Iran
-
Blue Sky
Giá Liên hệ Xuất xứ Iran Thông số kỹ thuật Compresive strength (độ nén): 940 kg/cm2 Water absoption (hệ số hấp thu): 0.15% Bulk Density (khối lượng riêng): 2550 kg/m3
-
Azul
Giá Liên lạc Xuất xứ Iran Thông số kỹ thuật Compresive strength (độ nén): 940 kg/cm2 Water absoption (hệ số hấp thu): 0.15% Bulk Density (khối lượng riêng): 2550 kg/m3
-
Yellow Iran
Giá Liên hệ Xuất xứ Iran
-
Wild Tree
Giá Liên hệ
-
White Black Desert
Giá Liên hệ Xuất xứ Ý
-
Volakas
Giá Liên hệ Xuất xứ Hy Lạp Thông số kỹ thuật Xuất Compression strength (F) (Độ nén) (kg/cm2): 841,06 Ultimate tensile strength (Giới hạ bền đứt) (kg/cm2): 144,19 Coefficient thermal expansion (hệ số giãn nhiệt) (mm/m): 0,0072 Water absorption (Hấp thụ nước) (%): 0,26 Friction wear resistance (Độ chịu ma sát) (mm): 0,37
-
Vein Wood Italia
Giá Liên hệ Xuất xứ Ý Thông số kỹ thuật Compression strength (F) (Độ nén) (kg/cm2): 841,06 Ultimate tensile strength (Giới hạ bền đứt) (kg/cm2): 144,19 Coefficient thermal expansion (hệ số giãn nhiệt) (mm/m): 0,0072 Water absorption (Hấp thụ nước) (%): 0,26 Friction wear resistance (Độ chịu ma sát) (mm): 0,37
-
Thasso White
Giá Liên hệ Xuất xứ Hy Lạp Thông số kỹ thuật Compression strength (F) (Độ nén) (kg/cm2): 909,10 Ultimate tensile strength (Giới hạ bền đứt) (kg/cm2): 280 Coefficient thermal expansion (hệ số giãn nhiệt) (mm/m): 0,0099 Water absorption (Hấp thụ nước) (%): 0,20 Friction wear resistance (Độ chịu ma sát) (mm): 0,60