-
Grey Serpeggiante
Giá Liên hệ Xuất xứ Trung Quốc Thông số kỹ thuật Volumetric weight / density (Khối lượng riêng) (kg/m3): 2,72 Coefficient of absorption (Hệ số hấp thu) (%): 0,15 Porosity (Trạng thái rỗ) (%): 0,10 Compression strength (F) (Độ nén) (kg/cm2): 1,253 Flexure strength (Độ uốn cong) (kg/cm2): 198 Friction wear resistance (Độ chịu ma sát) (mm): 0,35 Impact strength…
-
Grey Atlantic
Giá Liên hệ
-
Green Tade
Đá Marble là kết quả của quá trình biến chất từ đá vôi tạo ra sự kết tinh của khoáng chất canxi và các tinh thể đôlômit. Đá Marble thường biến động nhiều về màu sắc, vân tươi tự nhiên và có sức sống. Đá marble thường được ốp những hạng mục trong nhà như: nền nhà, nhà vệ sinh,…
-
Green Pearl
Giá Liên hệ Xuất xứ Thổ Nhĩ Kỳ Thông số kỹ thuật Volumetric weight / density (Khối lượng riêng) (kg/m3): 2,72 Coefficient of absorption (Hệ số hấp thu) (%): 0,15 Porosity (Trạng thái rỗ) (%): 0,10 Compression strength (F) (Độ nén) (kg/cm2): 1,253 Flexure strength (Độ uốn cong) (kg/cm2): 198 Friction wear resistance (Độ chịu ma sát) (mm): 0,35 Impact…
-
Gold Sana
Giá Liên hệ Xuất xứ Ý Thông số kỹ thuật Volumetric weight / density (Khối lượng riêng) (kg/m3): 2,72 Coefficient of absorption (Hệ số hấp thu) (%): 0,15 Porosity (Trạng thái rỗ) (%): 0,10 Compression strength (F) (Độ nén) (kg/cm2): 1,253 Flexure strength (Độ uốn cong) (kg/cm2): 198 Friction wear resistance (Độ chịu ma sát) (mm): 0,35 Impact strength (Sức…
-
Gold Calacatta
Giá Liên hệ
-
Equator Marmara
Giá Liên hệ Xuất xứ Ý Thông số kỹ thuật Volumetric weight / density (Khối lượng riêng) (kg/m3): 2,72 Coefficient of absorption (Hệ số hấp thu) (%): 0,15 Porosity (Trạng thái rỗ) (%): 0,10 Compression strength (F) (Độ nén) (kg/cm2): 1,253 Flexure strength (Độ uốn cong) (kg/cm2): 198 Friction wear resistance (Độ chịu ma sát) (mm): 0,35 Impact strength (Sức…
-
Dark Emperador
Giá Liên hệ Xuất xứ Tây Ban Nha Thông số kỹ thuật Volumetric weight / density (Khối lượng riêng) (kg/m3): 2,72 Coefficient of absorption (Hệ số hấp thu) (%): 0,15 Porosity (Trạng thái rỗ) (%): 0,10 Compression strength (F) (Độ nén) (kg/cm2): 1,253 Flexure strength (Độ uốn cong) (kg/cm2): 198 Friction wear resistance (Độ chịu ma sát) (mm): 0,35 Impact…
-
Cream Valencia
Giá Liên hệ
-
Cream Sofitan
Giá Liên hệ Xuất xứ Thổ Nhĩ Kỳ Thông số kỹ thuật Khối lượng/thể tích (kg/cm3): 2820 Độ uốn (kg/cm3): 126 Độ nén (kg/cm3): 980 Độ hút ẩm (%): 0.4″
-
Cream Marfil
Giá Liên hệ Xuất xứ Thổ Nhĩ Kỳ
-
Cream Baltico
Giá Liên hệ Xuất xứ Thổ Nhĩ Kỳ