-
Sunny Light
Giá Liên hệ Xuất xứ Ai Cập Thông số kỹ thuật Volumetric weight / density (Khối lượng riêng) (kg/m3): 2,72 Coefficient of absorption (Hệ số hấp thu) (%): 0,15 Porosity (Trạng thái rỗ) (%): 0,10 Compression strength (F) (Độ nén) (kg/cm2): 1,253 Flexure strength (Độ uốn cong) (kg/cm2): 198 Friction wear resistance (Độ chịu ma sát) (mm): 0,35 Impact strength…
-
Surat Pearl
Giá Liên hệ
-
Tan Brown
Giá Liên hệ
-
Thasso White
Giá Liên hệ Xuất xứ Hy Lạp Thông số kỹ thuật Compression strength (F) (Độ nén) (kg/cm2): 909,10 Ultimate tensile strength (Giới hạ bền đứt) (kg/cm2): 280 Coefficient thermal expansion (hệ số giãn nhiệt) (mm/m): 0,0099 Water absorption (Hấp thụ nước) (%): 0,20 Friction wear resistance (Độ chịu ma sát) (mm): 0,60
-
Tiger
Giá Liên hệ Xuất xứ Iran
-
Titanium
Giá Liên hệ Xuất xứ Ấn Độ Thông số kỹ thuật Compression strength (F) (Độ nén) (kg/cm2): 2050 Ultimate tensile strength (Giới hạ bền đứt) (kg/cm2): 102 Coefficient thermal expansion (hệ số giãn nhiệt) (mm/m): 0,0066 Water absorption (Hấp thụ nước) (%): 0,233 Bulk density (Mật độ thể tích) (kg/m3): 2647
-
Trắng Bình Định
Giá Liên hệ Xuất xứ Việt Nam
-
Trắng Suối Lau
Giá Liên hệ Xuất xứ Việt Nam
-
Trắng Tư Bản
Giá Liên hệ Xuất xứ Việt Nam
-
Tropical Grey
Giá Liên hệ Xuất xứ Ấn Độ Thông số kỹ thuật Compression strength (F) (Độ nén) (kg/cm2): 2050 Ultimate tensile strength (Giới hạ bền đứt) (kg/cm2): 102 Coefficient thermal expansion (hệ số giãn nhiệt) (mm/m): 0,0066 Water absorption (Hấp thụ nước) (%): 0,233 Bulk density (Mật độ thể tích) (kg/m3): 2647
-
Unique Sky
Giá Liên hệ Xuất xứ Iran
-
Vein Wood Italia
Giá Liên hệ Xuất xứ Ý Thông số kỹ thuật Compression strength (F) (Độ nén) (kg/cm2): 841,06 Ultimate tensile strength (Giới hạ bền đứt) (kg/cm2): 144,19 Coefficient thermal expansion (hệ số giãn nhiệt) (mm/m): 0,0072 Water absorption (Hấp thụ nước) (%): 0,26 Friction wear resistance (Độ chịu ma sát) (mm): 0,37